Nguồn gốc: | nước Đức |
Hàng hiệu: | SIEMENS |
Chứng nhận: | CE |
Số mô hình: | HỎI |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 miếng |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
chi tiết đóng gói: | Bao bì gốc |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, PayPal |
Khả năng cung cấp: | 100 chiếc / tháng |
Tên một phần: | ĐƠN VỊ DEFLECTION X | Điều kiện: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho SIEMENS | Điều kiện vận chuyển: | vận chuyển bằng air fedex dhl up tnt ems vv |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Mô hình máy: | HỎI |
Một phần số: | 00360425 | Số mô hình: | 2018 |
Điểm nổi bật: | phụ tùng smt,phụ tùng smt |
ĐƠN VỊ KHỬ MÙI SIEMENS X 00360425 ĐỂ MÁY ĐÓNG VÀ ĐẶT SMT
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | ĐƠN VỊ KHỬ MÙI SIEMENS |
Một phần số | 00360425 |
Loại mô hình | Phần phụ tùng SMT |
Sự bảo đảm | 3 tuần |
Sử dụng cho máy | SIEMENS SIPLACE ASM |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 100% thương hiệu và hoạt động |
Phương thức giao hàng | Dịch vụ Vận tải Đường biển, Vận tải Hàng không, Chuyển phát nhanh |
Điều khoản giao hàng | EXW, FOB, CIF |
Điều khoản thanh toán | Trả trước |
Dịch vụ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa mới hoặc đã qua sử dụng ban đầu |
Chi tiết cung cấp:
Bán & Mua máy và phụ tùng SMT.
Cung cấp tất cả các phụ tùng Siemens mới và đã qua sử dụng trong tình trạng tốt:
00313993-07 | NOZZLE LOẠI 618 VECTRA C130 |
00313996S05 | NHỰA NOZZLE LOẠI 611 |
00313997S05 | NHỰA NOZZLE LOẠI 614 |
00314000S06 | NHỰA NOZZLE LOẠI 615 |
00314001-06 | NOZZLE LOẠI 624 VECTRA C130 |
00314008-01 | BỘ EPROM M10000 ISIO SW 002.006 |
00314010-04 | NOZZLE (PHẦN LÊN) PHIÊN BẢN II |
00314024-03 | BÊN BÌA |
00314025-01 | XOAY CHIỀU |
00314026-01 | Ổ ĐỠ TRỤC |
Hình ảnh được hiển thị:
Ưu điểm cổ phiếu:
JUKI CFT THỨC ĂN TRỞ LÊN BÌA | |
E1202-706-CA0 | THỨC ĂN JUKI CF03HP 03 LẮP RÁP LỚP LÊN |
E1203-706-CA0 | JUKI CF05HP, CN05HP, CF08HE, CN08HE FEEDER 05 LẮP ĐẶT BÌA LỚP LÊN |
E2203-706-CA0 | JUKI CF081E, CF081P, CF8L, CN081E, CN081P, CN081C, CN8L1P / E / C FEEDER 08 LẮP GHÉP BÌA LÊN |
JUKI CTFR THỨC ĂN TRỞ LÊN BÌA | |
400-81833 | JUKI CF03HPR, CF05HPR, CF08HER, N05HPR, CN08HER FEEDER 03 05 LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
400-81845 | NGOẠI TRỪ JUKI CF03HPR, CF05HPR, CF08HER, CN05HPR, CN08HER FEEDER08 LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
JUKI EF08HD Nắp đậy thức ăn | |
401-03245 | JUKI EF08HD FEEDER UPPER BÌA HỘI |
JUKI FTF THỨC ĂN TRỞ LÊN BÌA | |
E1202706CA0 | JUKI FF03HP THỨC ĂN 03 LẮP LẮP NẾP LỚP LÊN |
E1203706CA0 | JUKI FF05HP 05 LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP RÁP LỚP NỮA |
E2203706CA0 | JUKI FF081E FEEDER 08 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AA | JUKI FF121S / FF12NS THỨC ĂN 1204 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AD | JUKI FF121S / FF12NS THỨC ĂN TRÊN 12 NS LẮP RÁP BÌA |
E32037060AB | JUKI FF122S FEEDER 1208 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AC | JUKI FF123S 1212 LẮP RÁP LẮP ĐẶT LỚP LẮP MẶT NẠ TRÊN THỨC ĂN |
E42037060AA | JUKI FF161S / FF16NS THỨC ĂN 1604 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E42037060AD | JUKI FF161S / FF16NS THỨC ĂN 16NS LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E42037060AB | JUKI FF162S FEEDER 1608 LẮP RÁP BÌA TRÊN |
E42037060AC | JUKI FF163S FEEDER 1612 LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E52037060AAA | JUKI FF242S / FF24NS FEEDER 2408 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E52037060ADA | JUKI FF242S / FF24NS THỨC ĂN 245S LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E52037060ABA | JUKI FF243S S THỨC ĂN TRÊN LẮP RÁP LẮP RÁP |
E52037060ACA | JUKI FF244S THỨC ĂN 244S LẮP RÁP LỚP TRÊN |
E62037060AA | JUKI FF323S FEEDER 3212 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E62037060AB | JUKI FF324S FEEDER 3216 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E62037060AC | JUKI FF32FS FEEDER 3232 LẮP RÁP BÌA TRÊN |
E72037060AA | JUKI FF443S FEEDER 4412 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E72037060AB | JUKI FF444S FEEDER 4416 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E72037060AC | JUKI FF44FS FEEDER 4444 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E82037060AA | JUKI FF564S FEEDER 5616 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E82037060AB | JUKI FF568S FEEDER5632 LẮP RÁP BÌA TRÊN |
Đặc điểm công ty:
Người liên hệ: David
Tel: +86-13554806940