Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | 189-1.5GT |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | 40001116 | Điều kiện: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | vận chuyển bằng air fedex dhl up tnt ems |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Moq: | 1 chiếc |
Mô hình máy: | JUKI KE2050 KE2055 KE2060 | Số mô hình: | 189-1,5GT |
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,juki machine parts |
Các bộ phận máy SMT JUKI 40001116 2050 2060 TIMING BELT T 189-1.5GT
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI TIMING BELT |
Phần số | 40001116 |
Số mô hình | 189-1,5GT |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | Mot thang |
sử dụng cho máy | JUKI KE2050 KE2055 KE2060 |
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
Cung cấp tất cả các phụ tùng thay thế Juki với giá thấp hơn
Các phần tương đối hơn:
JUKI 0603 THỨC ĂN 40081770 CN081CR
JUKI 0603 CTFR TAPE EMBOSSED FEEDER 40081762 CF081ER
JUKI 0603 CTFR TAPE THỨC ĂN GIẤY 40081761 CF081PR
JUKI 0402 CTFR TAPE FEEDER 40081759 CF05HPR
JUKI 0201 CTFR TAPE THỨC ĂN GIẤY 40081758 CF03HPR
BỘ THỨC ĂN BĂNG KEO 12mm FTF FF12FS E30037060B0
BỘ THỨC ĂN BĂNG KEO 16mm FTF FF16FS E40037060B0
BỘ PHẢN HỒI BĂNG KEO 24mm FTF FF24FS E50057060B0
BỘ PHẢN HỒI SERIES JUKI FTF FF32FS E60027060B0
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF32FR-OP E6000706RBC
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF32FR-OP E6000706RBC
JUKI FTFR 44mm DEEP POCKET FEEDER FF44FR E7000706RBB
BỘ THỨC ĂN NGÓN SÂU 44mm FTFR FF44FR-OP E7000706RBC
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF56FR-OP E8000706RBC
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF56FR-OP E8000706RBC
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40082683 EF08HS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 16mm ETF 40085423 EF16FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 32mm ETF 40091553 EF32FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETF 40085424 EF24FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 44mm ETF 40091554 EF44FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 12mm ETF 40085422 EF12FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 56mm ETF 40091555 EF56FS
THỨC ĂN BĂNG ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40143834 EF08HSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 12mm ETFR 40145537 EF12FSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 16mm ETFR 40157533 EF16FSR
FUJI NXT NOZZLES | |||
KÍCH THƯỚC NOZZLE | H08 / H12 | H04 | H01 |
0,45 * 0,3 | AA05600 | ||
0,7 * 0,5 | AA05700 | ||
∅1.0 | AA05800 | AA06W00 | AA0AS00 |
∅1,3 | AA20A00 | AA06X00 | AA05800 |
∅1,3 MELF | AA06400 | AA0MZ00 | |
∅1,8 | AA20B00 | AA06Y00 | AA06900 |
∅1,8 MELF | AA19G00 | AA11R00 | |
∅2,5 | AA20C00 | AA06Z00 | AA07000 |
∅2,5 MELF | |||
∅2,5G | AA07F00 | AA08400 | |
∅3,7 | AA20D00 | AA07A00 | AA07100 |
∅3,7G | AA18C00 | AA07G00 | AA08500 |
∅5.0 | AA20E00 | AA07B00 | AA07900 |
∅5.0 G | AA06300 | AA07H00 | AA07200 |
∅7.0 | AA07C00 | AA08000 | |
∅7.0G | AA07K00 | AA07300 | |
∅10.0 | AA07D00 | AA08100 | |
∅10.0G | AA07L00 | AA07400 | |
∅15.0 | AA07E00 | AA08200 | |
∅15.0G | AA07M00 | AA07500 | |
∅20.0 | AA08300 | ||
∅20.0G | AA07600 | ||
JIG NOZZLE | AA06A00 | AA0EX00 | AA05Z00 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790