Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | SHS15V2QZUUC1E+1016LP-2(B) |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | 40000659 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Đóng gói: | Bao bì gốc |
Số mô hình: | SHS15V2QZUUC1E + 1016LP-2 (B) | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,juki machine parts |
MÁY SMT Phụ tùng Juki CHÍNH HÃNG HƯỚNG DẪN TRỤC JUKI 2050 2060 X 40000659 SHS15V2QZUUC1E + 1016LP-2 (B)
Thông số kỹ thuật của Pats:
Thương hiệu | HƯỚNG DẪN JUKI X |
Phần số | 40000659 |
Mô hình | SHS15V2QZUUC1E + 1016LP-2 (B) |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI KE2050 KE2055 KE2060 |
Cung cấp tất cả các động cơ JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng:
JUKI 40077095 VAN CHÂN KHÔNG L ASM
LIÊN KẾT GIỮ BĂNG JUKI E1314706C00
MÁY GIẶT JUKI WP0561616SC 5.6X16X1.6
E2247721000 RR KHUNG NGUỒN JUKI
HỆ THỐNG MÔI TRƯỜNG JUKI 40109193 132 ASM
JUKI 40094529 TAPE_GUIDE_INNER
E92057150A0 CÁP ĐIỆN AC JUKI 1 ASM.
JUKI 40019928 GEAR, SPROCKET (MOD)
PA900064000 JUKI SỐC ABSORBER
E6027723000 BÌA TRƯỚC JUKI R
TẤM TRƯỢT JUKI L200E321000
CÁP VAN RẮN JUKI 40083482 ASM
E6310706000 GIỮ BĂNG JUKI 32
E9508729HA0 JUKI CÁP TRUYỀN THÔNG ASM
VÍT BÓNG JUKI 40048866 5S
E6908705000 GIAI ĐOẠN KHÓA JUKI CÒN 32
E4319760000 JUKI NUT A
L151E721000 JUKI NOZZLE TRỤC NGOÀI TRỜI
JUKI 40081146 LNC HEAD 80R ASM
E2052723000 JUKI RELEASE GEAR
NHÃN AN TOÀN JUKI CM300400006 (100)
JUKI 40059705 TAPE_DISCHARGE_ROLLER_BASE_24_ASM
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790