Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | LWH8SL |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | 40001125 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Màu sắc: | Silve |
Mẫu số: | LWH8SL | ||
Điểm nổi bật: | juki machine parts,machine spare parts |
MÁY SMT Phụ tùng Juki CHÍNH HÃNG JUKI 2050 2055 2060 LINEAR WAY 40001125 LWH8SL
Thông số kỹ thuật của JUKI Pats:
Thương hiệu | JUKI 2050 2055 2060 LINEAR WAY |
Phần số | 40001125 |
Mô hình | LWH8SL |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI KE2050 KE2055 KE2060 |
Cung cấp tất cả các phụ tùng thay thế của JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng:
E3652729000 JUKI NOZZLE XUÂN 1
E94107250A0 JUKI F CÁP SW KHẨN CẤP ASM.
E9650725000 HỘP JUKI HOD ASM
E92437500A0 JUKI BM CÁP CẢM BIẾN ASM
JUKI 40027832 ADJ SHIM 0,3
E3315780000 MÁY NHỰA JUKI
E3858721000 SỰ KHÁC BIỆT CỦA ỐNG KÍNH JUKI OCC
E3610706000A JUKI REEL HỖ TRỢ FOOK ADJ (SH)
E4561855000 ỐNG GIẤY JUKI CLN
JUKI 40001906 CTRL PWR PCB ASM.
E8203706RAA JUKI BÌA TRÊN 5624-ST
E4433729000 JUKI TIMING BELT SC (30M)
E2615760000 ỐNG JUKI
E94528020A0 JUKI OCC RELAY CÁP ASM.
JUKI 40071804 T ĐỘNG CƠ BR
JUKI 40157092 REAR TOP COVER
L829E4210A0 CÁP CẢM BIẾN ĐẦU THU JUKI FF (FR-F) ASM
E91277230A0 JUKI CONVEYOR KHẨN CẤP DỪNG SW ASM
E92957150A0 JUKI X LIMMITER RELAY CÁP ASM.
E2164721000 ĐỆM JUKI ĐỆM QUẦN ÁO
E1107725000 BÌA AN TOÀN JUKI F (CE)
E9362729JA0 JUKI CÁP RELAY RR ASM
JUKI 40110178 GAS_SPRING_300
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790