Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | EN |
Model Number: | 40109881 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | 40109881 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Đã sử dụng: | điều kiện tốt | Dịch vụ khác: | Sửa chữa có sẵn |
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | Không khí hoặc biển |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Cân nặng: | 1 kg |
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,machine spare parts |
JUKI 3010 3020 S POWER PCB ASM 40109881
Một phần số: JUKI 40109881
Số mô hình:
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI 3010 3020 S POWER PCB ASM 40109881 |
Phần số | JUKI 40109881 |
Mô hình | |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 3 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI KE 3010 3020 |
Bán & Mua Máy Smt và Phụ tùng.
Cung cấp tất cả Phụ tùng JUKI với giá thấp hơn.
Các phần tương đối hơn:
E22616700A0 JUKI TENSION PULLEY
JUKI 40138525 VACUUM PAD 761
E4129717000 TẤM CẢM BIẾN KHÓA JUKI
JUKI 40049396 COVER FUL
JUKI 40031739 VACUUM PAD A
E9278729MA0 JUKI X SHAFT LMT CÁP ASM.
ỐNG KHÍ JUKI BT0600400EC (6)
E6514705000 JUKI F COVER SP 24/32
E4017725000 ĐAI BĂNG TẢI JUKI S (E)
JUKI 40001235 ĐẦU TẤM 50
JUKI 40069585 STOPPER FR SENSOR ASM
CÔNG TẮC JUKI HA005370020
E2105715000 JUKI CONVEYOR RAIL A
E95947150A0 CÁP CẢM BIẾN JUKI ASM 710/720
JUKI 40047708 X RR CÁP CẢM BIẾN TUYẾN TÍNH ASM
PHANH JUKI HA004940000
JUKI 40001402 COVER FUR
E1506706000 KHÓA JUKI XUÂN
SM4031201SC VÍT JUKI M3 X 12
HX00223000A JUKI BUSH KG-032
JUKI 40092496 ỐP LƯNG XUỐNG NOZZLE R ASM
E93627550A0 JUKI FUSE HOLDER (F1) ASM
E3922760000 PIN JUKI ROLLER
FUJI NXT NOZZLES | |||
KÍCH THƯỚC NOZZLE | H08 / H12 | H04 | H01 |
0,45 * 0,3 | AA05600 | ||
0,7 * 0,5 | AA05700 | ||
∅1.0 | AA05800 | AA06W00 | AA0AS00 |
∅1,3 | AA20A00 | AA06X00 | AA05800 |
∅1,3 MELF | AA06400 | AA0MZ00 | |
∅1,8 | AA20B00 | AA06Y00 | AA06900 |
∅1,8 MELF | AA19G00 | AA11R00 | |
∅2,5 | AA20C00 | AA06Z00 | AA07000 |
∅2,5 MELF | |||
∅2,5G | AA07F00 | AA08400 | |
∅3,7 | AA20D00 | AA07A00 | AA07100 |
∅3,7G | AA18C00 | AA07G00 | AA08500 |
∅5.0 | AA20E00 | AA07B00 | AA07900 |
∅5.0 G | AA06300 | AA07H00 | AA07200 |
∅7.0 | AA07C00 | AA08000 | |
∅7.0G | AA07K00 | AA07300 | |
∅10.0 | AA07D00 | AA08100 | |
∅10.0G | AA07L00 | AA07400 | |
∅15.0 | AA07E00 | AA08200 | |
∅15.0G | AA07M00 | AA07500 | |
∅20.0 | AA08300 | ||
∅20.0G | AA07600 | ||
JIG NOZZLE | AA06A00 | AA0EX00 | AA05Z00 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790