Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | 40008101 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | 40008101 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Đã sử dụng: | điều kiện tốt | Dịch vụ khác: | Sửa chữa có sẵn |
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | Không khí hoặc biển |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Màu sắc: | Silve |
Số mô hình: | 400-08101 | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,machine spare parts |
BỘ PHẬN PHỤ TÙNG MÁY SMT JUKI VCS HT JIG 40008101
Một phần số: JUKI 40008101
Số mô hình: JUKI 400-08101
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI VCS HT JIG 40008101 |
Phần số | JUKI 40008101 |
Mô hình | JUKI 400-08101 |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 3 tháng |
Cách sử dụng cho máy | JUKI KE 750 760 2010 2020 2050 2060 2070 2080 FX-1 FX-2 FX-3 |
Bán & Mua máy Smt và phụ tùng
Cung cấp tất cả Phụ tùng JUKI với giá thấp hơn.
Các phần tương đối hơn:
ESS16142100 JUKI 5 PIN CÁP CHO ĐỘNG CƠ Z
E46067600A0 TẤM XOAY JUKI U ASM.
BÀN PHÍM JUKI 40012520 ASM (KE-2020ST)
E1168729000 BÌA BĂNG TẢI JUKI R30E
JUKI 40088094 X STOPPER SV CÁP ASM
E3404715000 JUKI ATC PIN
E6475705000A JUKI REEL SHAFT 8A
E2104729000 TẤM TRỞ LẠI JUKI
SB103000300 VÒNG BI JUKI
E1344721000 TẤM NÚT BÀN PHÍM JUKI
E7124706RA0 JUKI SPROCKET WHEEL44 ASM
E9277729AA0 JUKI MAGNET QUY MÔ FG CÁP ASM.
E32037250A0 JUKI HAED BRACKET IC ASM.
E93777000A0 JUKI HO GỐC CÁP ĐIỂM ASM
JUKI 40045117 STK M CUNG CẤP SW ASM
E92647210A0 CÁP JUKI SERIAL PARALLEL 5 ASM.
JUKI 40047866 CÁP ÁNH SÁNG OCC C ASM
E9424729JA0 JUKI TRUNG TÂM ĐỘNG CƠ (R) CÁP RELAY ASM
JUKI 40132667 HEAD_UNIT_S
HK064720040 ĐẦU NỐI JUKI 4 CÔNG CỤ
THÙNG JUKI ESD18107000
E6423705000 JUKI REEL PHANH 12/16
FUJI NXT NOZZLES | |||
KÍCH THƯỚC NOZZLE | H08 / H12 | H04 | H01 |
0,45 * 0,3 | AA05600 | ||
0,7 * 0,5 | AA05700 | ||
∅1.0 | AA05800 | AA06W00 | AA0AS00 |
∅1,3 | AA20A00 | AA06X00 | AA05800 |
∅1,3 MELF | AA06400 | AA0MZ00 | |
∅1,8 | AA20B00 | AA06Y00 | AA06900 |
∅1,8 MELF | AA19G00 | AA11R00 | |
∅2,5 | AA20C00 | AA06Z00 | AA07000 |
∅2,5 MELF | |||
∅2,5G | AA07F00 | AA08400 | |
∅3,7 | AA20D00 | AA07A00 | AA07100 |
∅3,7G | AA18C00 | AA07G00 | AA08500 |
∅5.0 | AA20E00 | AA07B00 | AA07900 |
∅5.0 G | AA06300 | AA07H00 | AA07200 |
∅7.0 | AA07C00 | AA08000 | |
∅7.0G | AA07K00 | AA07300 | |
∅10.0 | AA07D00 | AA08100 | |
∅10.0G | AA07L00 | AA07400 | |
∅15.0 | AA07E00 | AA08200 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790