Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | 2SRS9WMUUC1+186LPM |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | 40016062 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Màu sắc: | Silve |
Số mô hình: | 2SRS9WMUUC1 + 186LPM | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,machine spare parts |
MÁY SMT Phụ tùng Juki CHÍNH HÃNG IC JUKI 2060E 2060RE LINEAR WAY EC 40016062 2SRS9WMUUC1 + 186LPM
Thông số kỹ thuật của Pats:
Thương hiệu | IC TUYẾN TÍNH JUKI 2060E |
Phần số | 40016062 |
Mô hình | 2SRS9WMUUC1 + 186LPM |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI KE2060E |
Cung cấp tất cả các động cơ JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng:
PJ042510001 JUKI PT ELBOW
E2601760000 VAN RẮN JUKI
HW001030200 JUKI FLAT CABLE 20CORES
E6120705000 MÓC XUÂN JUKI 32
E6447705000 JUKI STOPPER
JUKI 40077521 X_GUIDE_PRESSURE_V2
PV0351550A0 VAN ĐIỀU CHỈNH JUKI
JUKI 18069708 MÁY GIẶT THRUST
E1436717000 JUKI S SAUCER R
CẮM CAO SU JUKI 11804606
E9452725AA0 JUKI OCC RELAY CÁP ASM.
VÍT JUKI SM5032001SN
E93067290A0 JUKI POWER X TRỤC CÁP RELAY ASM.
ESD18592000 JUKI SYRINGE
E32238550A0 JUKI SQUEEGEE HƯỚNG DẪN ASM.
HM001770010 ĐẦU JUKI GEAR
HK014820200 ĐẦU NỐI JUKI 20P
E86157150A0 BAN MẠCH NGÂN HÀNG THỨC ĂN NGÂN HÀNG JUKI ASM.
SM4040455SN VÍT JUKI M4 L = 4
ESS16080000 JUKI BELT, TIMING 245 GROOVES 49 INC
E69847050A0 JUKI KHÓA CHÌA KHÓA WS ASM.
HD001040020 JUKI LENS
HX006620000 JUKI CUNG CẤP ĐIỆN
∅2,5G | AA07F00 | AA08400 | |
∅3,7 | AA20D00 | AA07A00 | AA07100 |
∅3,7G | AA18C00 | AA07G00 | AA08500 |
∅5.0 | AA20E00 | AA07B00 | AA07900 |
∅5.0 G | AA06300 | AA07H00 | AA07200 |
∅7.0 | AA07C00 | AA08000 | |
∅7.0G | AA07K00 | AA07300 | |
∅10.0 | AA07D00 | AA08100 | |
∅10.0G | AA07L00 | AA07400 | |
∅15.0 | AA07E00 | AA08200 | |
∅15.0G | AA07M00 | AA07500 | |
∅20.0 | AA08300 | ||
∅20.0G | AA07600 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790