Nguồn gốc: | nước Đức |
Hàng hiệu: | SIEMENS |
Chứng nhận: | CE |
Số mô hình: | HỎI |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 miếng |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
chi tiết đóng gói: | Bao bì gốc |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, PayPal |
Khả năng cung cấp: | 100 chiếc / tháng |
Tên một phần: | TRỤC ĐỂ LÊN | Điều kiện: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | cho SIEMENS | Điều kiện vận chuyển: | fedex dhl up tnt ems v.v. |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Mô hình máy: | HỎI |
Một phần số: | 00334545 | Số mô hình: | 2018 |
Điểm nổi bật: | 00334545,TRỤC SIEMENS ĐỂ LÊN |
TRỤC SIEMENS ĐỂ LÊN 00334545 ĐẾN MÁY ĐÓNG VÀ ĐẶT SMT
Tính năng sản phẩm:
1. chất lượng cao, thương hiệu ban đầu trong tình trạng tốt của mỗi hàng hóa.
2. đầy đủ phạm vi sản phẩm, hơn 5000 loại sản phẩm cho sự lựa chọn của bạn.
3. Kỹ sư chuyên nghiệp và dịch vụ sau bán hàng để làm cho sự hài lòng của bạn.
4. Trả lời nhanh chóng, cố gắng hết sức để cung cấp dịch vụ hoàn hảo.
5. Giá cả hợp lý để cung cấp lợi ích tốt nhất cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | TRỤC SIEMENS ĐỂ LÊN |
Số bộ phận | 00334545 |
Sự bảo đảm | 1 tháng |
Sử dụng cho máy | SIEMENS ASM |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 100% thương hiệu và hoạt động |
Phương thức giao hàng | Dịch vụ Vận tải Đường biển, Vận tải Hàng không, Dịch vụ Chuyển phát nhanh Hàng không |
Điều khoản giao hàng | EXW, FOB, CIF |
Điều khoản thanh toán | Trả trước |
Dịch vụ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa mới hoặc đã qua sử dụng ban đầu |
Khả năng cung cấp:
Cung cấp tất cả các phụ tùng SIEMENS mới và đã qua sử dụng với giá tốt:
00313993-07 | NOZZLE LOẠI 618 VECTRA C130 |
00313996S05 | NHỰA NOZZLE LOẠI 611 |
00313997S05 | NHỰA NOZZLE LOẠI 614 |
00314000S06 | NHỰA NOZZLE LOẠI 615 |
00314001-06 | NOZZLE LOẠI 624 VECTRA C130 |
00314008-01 | BỘ EPROM M10000 ISIO SW 002.006 |
00314010-04 | NOZZLE (PHẦN LÊN) PHIÊN BẢN II |
00314024-03 | BÊN BÌA |
00314025-01 | XOAY CHIỀU |
00314026-01 | Ổ ĐỠ TRỤC |
Ưu điểm cổ phiếu:
JUKI CFT THỨC ĂN LÊN BÌA | |
E1202-706-CA0 | JUKI CF03HP THỨC ĂN 03 LẮP LẮP NẾP LÊN |
E1203-706-CA0 | JUKI CF05HP, CN05HP, CF08HE, CN08HE FEEDER 05 LẮP RÁP LẮP MÀN HÌNH |
E2203-706-CA0 | JUKI CF081E, CF081P, CF8L, CN081E, CN081P, CN081C, CN8L1P / E / C FEEDER 08 LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
JUKI CTFR THỨC ĂN TRỞ LÊN BÌA | |
400-81833 | JUKI CF03HPR, CF05HPR, CF08HER, N05HPR, CN08HER FEEDER 03 05 LẮP RÁP LỚP LÊN |
400-81845 | NGOẠI TRỪ JUKI CF03HPR, CF05HPR, CF08HER, CN05HPR, CN08HER FEEDER08 LẮP ĐẶT BÌA TRÊN |
JUKI EF08HD BÌA LÊN LÊN THỨC ĂN | |
401-03245 | JUKI EF08HD FEEDER UPPER BÌA HỘI |
JUKI FTF THỨC ĂN TRỞ LÊN BÌA | |
E1202706CA0 | JUKI FF03HP THỨC ĂN 03 LẮP LẮP NẾP LỚP LÊN |
E1203706CA0 | JUKI FF05HP 05 LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP MẶT NẠ THỨC ĂN |
E2203706CA0 | JUKI FF081E FEEDER 08 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AA | JUKI FF121S / FF12NS FEEDER 1204 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AD | JUKI FF121S / FF12NS THỨC ĂN 12NS LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E32037060AB | JUKI FF122S FEEDER 1208 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AC | JUKI FF123S 1212 LẮP RÁP LẮP MẶT NẠ LỚP LÊN LỚP LẮP RÁP LẮP ĐẶT THỨC ĂN |
E42037060AA | JUKI FF161S / FF16NS THỨC ĂN 1604 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E42037060AD | JUKI FF161S / FF16NS THỨC ĂN 16NS LẮP RÁP BÌA LÊN |
E42037060AB | JUKI FF162S FEEDER 1608 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E42037060AC | JUKI FF163S FEEDER 1612 LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E52037060AAA | JUKI FF242S / FF24NS FEEDER 2408 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E52037060ADA | JUKI FF242S / FF24NS THỨC ĂN 245S LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E52037060ABA | JUKI FF243S S THỨC ĂN TRÊN LẮP RÁP LẮP RÁP |
E52037060ACA | JUKI FF244S THỨC ĂN 244S LẮP RÁP LỚP TRÊN |
E62037060AA | JUKI FF323S FEEDER 3212 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E62037060AB | JUKI FF324S FEEDER 3216 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E62037060AC | JUKI FF32FS FEEDER 3232 LẮP RÁP BÌA TRÊN |
E72037060AA | JUKI FF443S FEEDER 4412 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E72037060AB | JUKI FF444S FEEDER 4416 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E72037060AC | JUKI FF44FS FEEDER 4444 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E82037060AA | JUKI FF564S FEEDER 5616 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E82037060AB | JUKI FF568S FEEDER5632 LẮP RÁP BÌA TRÊN |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790