Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | RP-001 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | E2260998000 | Điều kiện: | Nguyên bản mới và được sử dụng trong tình trạng tốt |
---|---|---|---|
Điều kiện vận chuyển: | vận chuyển bằng air fedex dhl up tnt ems | Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Đóng gói: | Bao bì gốc | Mô hình phần: | RP-001 |
Mô hình máy: | KE750 KE760 | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,machine spare parts |
BỘ PHẬN PHỤ TÙNG SMT GỐC JUKI VẬN HÀNH TỪ XA E2260998000 RP-001
Vòi phun JUKI Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | HOẠT ĐỘNG TỪ XA CỦA JUKI |
Một phần số | E2260998000 |
Số mô hình | RP-001 |
Đảm bảo | Đã kiểm tra mua juki |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI 750 760 |
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
Cung cấp tất cả các phụ tùng thay thế juki với giá thấp hơn.
E2727721000 TẤM XỬ LÝ JUKI
E1606719000 JUKI ĐIỀU CHỈNH SỐ
E2330855000 JUKI I / 0 CYLINDER BRACKET R
ESU130101A0 ĐỘNG CƠ NÂNG JUKI
SM4043001SC JUKI PULLEY FIX BOLT
L817E4210A0 JUKI RT MCM CÁP ASM
ASM BẢO DƯỠNG UPS JUKI 40023028
JUKI 40079659 CÁP LIÊN KẾT RFID ASM
ES013014000A DƯỚI JUKI CHO VẬN TẢI PWB (3120X2.5)
E2002802000 TẤM LÁI XE JUKI EDGE CLAMP A
JUKI 40093969 AIR_CYLINDER
ĐỘNG CƠ SERVO JUKI 40068877 100W
E3017723000 JUKI X DƯỚI 6D
E2000721AA0 JUKI PWB VẬN TẢI ASM
JUKI 40049265 Y BẢNG R
L847E4210A0 JUKI CP14 CÁP ĐẦU RA ASM
E94147150A0 JUKI R PAUSE SW CÁP ASM. (LB-15SGS1)
ESD18693000 JUKI CARTRIDGE CYLINDER
CHÓ CẢM BIẾN JUKI Z L151E021000
ỐNG JUKI HX006070000
E5210706000 JUKI SHUTTER TRỞ LẠI XUÂN
E3281855000 JUKI METAL SQUEEGEE SPACER L = 430
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790