Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | E3051729000 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | E3051729000 | Điều kiện: | Nguyên bản mới và được sử dụng trong tình trạng tốt |
---|---|---|---|
Điều kiện vận chuyển: | vận chuyển bằng air fedex dhl up tnt ems | Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Đóng gói: | Bao bì gốc | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,machine spare parts |
BỘ PHẬN PHỤ TÙNG MÁY SMTJUKI 2010 2020 2030 2040 Z TRỤC TRƯỢT E3051729000
Vòi phun JUKI Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI IC Z TRỤC TRƯỢT |
Một phần số | E3051729000 |
Số mô hình | |
Đảm bảo | Đã kiểm tra mua juki |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI 2010 2020 2030 2040 |
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
Cung cấp tất cả các phụ tùng thay thế juki với giá thấp hơn.
JUKI 40049389 TẤM PHẢN XẠ (30) ASM
E3204780000 KHỐI KHÔNG KHÍ JUKI
E4845729000 ĐAI BĂNG TẢI JUKI S (2030M) 250
JUKI 40000891 STOPPER SLIDE LEVER L
HK064720050 JUKI CONNECTOR 5 POLES
E2423721000 HỖ TRỢ CB JUKI B
JUKI 40047734 YL LR ENC CÁP ASM
E86037250A0 BAN VẬN HÀNH JUKI ASM.
JUKI 40132629 6NOZZLE_HEAD_LNC120_ASM
E6114705000 KHỐI CHÌA KHÓA JUKI KNOCK 443S
BT0800501EB ỐNG JUKI VINYL
JUKI 40076802 Y GẦN CẢM BIẾN ASM
E9489729AA0 JUKI OCC CAMERA (R) CÁP RELAY ASM.
SB110000900 VÒNG BI JUKI
JUKI 40045974 CƠ SỞ TRƯỢT
E1030718000 VÍT GIỮ KHÓA JUKI
JUKI 40055117 KÈM KẸP
E2118729000 JUKI PULLEY XM
JUKI 40119119 EJYECTOR_MAINTENANCE_70_ASM
JUKI 40048713 HƯỚNG DẪN CHUCK RH
L820E8210A0 JUKI OCC CAMERA RELAY CÁP ASM
E93797210A0 CÁP NGÂN HÀNG JUKI FEEDER BANK 6 ASM.
JUKI 40063507 SAFETY_COVER_FLAME
E2314760000 ÁO CYLINDER JUKI KJ
PJ046052501 JUKI ELBOW
JUKI 40095134 CÁP CẢM BIẾN XY-RELAY ASM
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF56FR-OP E8000706RBC
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40082683 EF08HS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 16mm ETF 40085423 EF16FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 32mm ETF 40091553 EF32FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETF 40085424 EF24FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 44mm ETF 40091554 EF44FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 12mm ETF 40085422 EF12FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 56mm ETF 40091555 EF56FS
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40143834 EF08HSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 12mm ETFR 40145537 EF12FSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 16mm ETFR 40157533 EF16FSR
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETFR 40157543 EF24FSR
THỨC ĂN ĐIỆN RF JUKI RS-1 8mm 40185761 RF08AS
JUKI RS-1 12MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF12AS 40195320
JUKI RS-1 16MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF16AS 40195322
JUKI RS-1 24MM RF SERIES ĐIỆN THỨC ĂN 40175380 RF24AS
JUKI RS-1 32MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF32AS 40191014
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790