Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | E9301729AA0 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | E9301729AA0 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Màu sắc: | Đen |
chạy chứng khoán: | 20 cái | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,machine spare parts |
MÁY SMT CHÍNH HÃNG JUKI 2010 2020 XL ENC CÁP ASM E9301729AA0
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI 2010 2020 XL ENC CÁP ASM E9301729AA0 |
Phần số | E93017290A0 |
Mô hình | PHỤ TÙNG MÁY JUKI |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI FX-1 FX-1R FX-2 FX-3 FX-3R |
Cung cấp tất cả các động cơ JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
LẮP RÁP JUKI 500 NOZZLE E36087290A0
LẮP RÁP JUKI 501 NOZZLE 40001339
LẮP RÁP JUKI 502 NOZZLE 40001340
LẮP RÁP JUKI 503 NOZZLE 40001341
JUKI 504 CVS CERAMICS LẮP RÁP MẶT TRỜI 40010997
LẮP RÁP JUKI 505 NOZZLE 40001343
LẮP RÁP JUKI 506 NOZZLE 40001344
LẮP GHÉP NOZZLE JUKI RS-1 RS-1R 7503 40183423
JUKI RS-1 RS-1R LẮP GHÉP NOZZLE 7502 40183422
JUKI RS-1 RS-1R LẮP GHÉP NOZZLE 7501 40183421
JUKI RS-1 RS-1R LẮP GHÉP NOZZLE 7504 40183424
JUKI RS-1 RS-1R LẮP GHÉP NOZZLE 7505 40183425
JUKI RX-7 RX-7R LẮP GHÉP NOZZLE HF25201 A-1923-879-A
JUKI RX-7 RX-7R NOZZLE HF1005R A-1923-871-A
JUKI 40054851 KNOBS (B-15)
E1452729000A JUKI PULLEY COVER L
HK059810060 JUKI DYNAMIC CONNECTOR 6 POLES
E92157250A0 JUKI TRANSFORMER FG CÁP ASM.
JUKI 40084831 EF IF CBL 26-30 ASM
HX006890000 ĐƠN VỊ JUKI
ĐẦU IC JUKI 40071568 20 ASM
PJ301040505 JUKI HALF UNION
BỘ ĐIỀU KHIỂN JUKI ESS12275100
JUKI 40002278 BU LÁI CÁP ĐIỆN ASM (EN)
E6958705000 JUKI SHUTTER 1612
ÁO SÁNG KẾT NỐI JUKI DS E2507729000
E2131855000 JUKI DRIVE SHAFT
E2751721AA0 HỖ TRỢ BỘ NÂNG CẤP JUKI LR ASM.
L110E921000 ÁO KHOÁC JUKI DUCT A
VÍT JUKI 40157124 (ボ ー ル ネ ジ)
THẺ JUKI 40089220 IEEE 1394A CÓ GIẤY PHÉP
JUKI 40031754 I-CX PCB
E2007727000 JUKI 5 CỔNG VAN ĐIỆN PI5
JUKI 40092615 ĐƠN VỊ CẢM BIẾN ÁNH SÁNG ASM
JUKI 40001639 AOTO DRAIN SET ASM
JUKI 40001411 COVER CUC
CỔNG CẢM BIẾN LMT JUKI 40001679 Y ++
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790