Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | 40003262 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | 40003262 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Màu sắc: | Đen |
chạy chứng khoán: | 20 cái | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,juki machine parts |
BỘ PHẬN PHỤ TÙNG MÁY SMT CÁP JUKI 2050 2055 2060 SYNQNET CABLE 120 ASM 40003262
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | CÁP JUKI 2050 2055 2060 SYNQNET CABLE 120 ASM 40003262 |
Phần số | 400003262 |
Mô hình | Phụ tùng máy JUKI 2050 2055 2060 2070 2080 |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | Phụ tùng máy JUKI FX-1 FX-1R FX-2 FX-3 FX-3R |
Cung cấp tất cả các động cơ JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
E2023750000 JUKI Y CARRIER BELT
JUKI 40103246 FRAME_ASSY
JUKI 40109977 CÁP ÁNH SÁNG OCC ASM
JUKI 40049188 Y HƯỚNG DẪN TRƯỢT
JUKI 40049797 HỘP CHIP ASM
E2127715000 JUKI DAMPER SPRING
E32017210A0 ĐẦU JUKI LAIC ASM.
E18806710AE JUKI TRANS ASM (240V)
ESD18008000 JUKI RAIL
RC0370411KP JUKI RETAINING NHẪN
JUKI 40094740 OP CAMERA ASM
E137170000B BÌA KHUNG JUKI R
QUẠT AMP JUKI 40003267 Z THETA
VÍT BÓNG JUKI 40001120
E6608705000 MẶT NẠ GIỮ KHÓA JUKI
E95817150A0 JUKI BAD MARK SENSOR CÁP ASM.
ES012018000 BÓNG ĐIỆN JUKI CHO ĐÈN PATROL
E2256715000 JUKI CONVEYOR RAIL EL
E3855721000 JUKI BEAM SPLITTER
E3022802000 KHỐI SAU JUKI
CÁP LED JUKI 40136483 HRD-LNC ASM
E3203706AAB JUKI BÌA TRÊN 1208 ASM
HL018550011 JUKI XC9572-15PC84C RERSTGEN
KM000000400 JUKI SERVO MOTOR (AC100W)
E23028550B0 JUKI BUFFER R ASM.
PX500061000 JUKI VACUUM PAD
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF56FR-OP E8000706RBC
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40082683 EF08HS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 16mm ETF 40085423 EF16FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 32mm ETF 40091553 EF32FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETF 40085424 EF24FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 44mm ETF 40091554 EF44FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 12mm ETF 40085422 EF12FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 56mm ETF 40091555 EF56FS
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40143834 EF08HSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 12mm ETFR 40145537 EF12FSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 16mm ETFR 40157533 EF16FSR
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETFR 40157543 EF24FSR
THỨC ĂN ĐIỆN RF JUKI RS-1 8mm 40185761 RF08AS
JUKI RS-1 12MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF12AS 40195320
JUKI RS-1 16MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF16AS 40195322
JUKI RS-1 24MM RF SERIES ĐIỆN THỨC ĂN 40175380 RF24AS
JUKI RS-1 32MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF32AS 40191014
JUKI RS-1 RS-1R 32MM RF SERIES ĐIỆN THỨC ĂN ĐIỆN RF32AS 40208709
JUKI RS-1 44MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF44AS 40191016
JUKI RS-1 56MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF56AS 40191018
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790