Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | ACP-125J |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | 40044475 | Điều kiện: | Tình trạng tốt mới và được sử dụng ban đầu |
---|---|---|---|
Điều kiện vận chuyển: | vận chuyển bằng air fedex dhl up tnt ems | Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Màu sắc: | màu xanh lá | Mô hình máy: | JUKI 2050 2060 2070 2080 |
Mô hình phần: | ACP-125J | ||
Điểm nổi bật: | juki machine parts,machine spare parts |
Phụ tùng chính hãng Smt BAN CPU JUKI 2050 2060 FX-1 FX-1R 40044475 ACP-125J
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | BAN CPU JUKI 2050 2060 FX-1 FX-1R 40044475 ACP-125J |
Một phần số | 40044475 |
Số mô hình | ACP-125J |
Đảm bảo | Đã kiểm tra mua juki |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI 2050 2060 2070 2080 FX-1 FX-1R |
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
Cung cấp tất cả các phụ tùng thay thế juki với giá thấp hơn.
ESS12109000 JUKI SQUEEGEE A90 L200
E6164715000 LIÊN DOANH XOAY SỐ JUKI
L826E8210A0 JUKI FF CẢM BIẾN EMITTER (RL-R) ASM
L122E021000 ĐO GIỜ BÌA JUKI
ESL130430A0 JUKI CYLINDER ASM
MÁY ĐO ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ JUKI 40045499 ASM
E1012706A0A JUKI GRIP PLATE AN
E2002780000 TẤM CẢM BIẾN JUKI XL
E320370600CA JUKI UPPER_COVER_1212
E2111727000 ÁO SÁNG CẢM BIẾN JUKI AL
E86157210A0 JUKI 0.4 VCS LIGHT BASE ASM.
E2045727000 HƯỚNG DẪN VỀ BAN ĐIỆN JUKI
PS060024100 JUKI SPRING PIN 6X24
ESS16162100 JUKI FUSE TERMINAL P2224
JUKI 40116333 L THỨC ĂN SEN 3 ASM
E21517150A0 JUKI FRONT RAIL S ASM.
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ JUKI 40042709
E93167150A0 JUKI ĐẦU 3 CHÂN KHÔNG TRÊN CÁP ASM.
E25017550A0 JUKI HEAD BODY D ASM.
L190E0210B0 LẮP RÁP HỆ THỐNG JUKI
JUKI 40029834 TH SENS CÁP ASM
E98837210A0 JUKI FUSE BOX ASM.
E3012725000 ÁO KHOÁC TRƯỢT JUKI Z
E71517160A0 JUKI LANE 2 ASM.
JUKI 40000827 RAIL_PLATE_FL
L841E7210A0 CÁP ĐIỀU KHIỂN JUKI MC ASM
ĐẦU NỐI JUKI HK051000100 10P
E4527729000 JUKI DRIVE IDLER PULLEY (30)
Một phần số | Sự miêu tả |
KXFX037SA00 | 1001 Φ1,3 / Φ0,9 Gốm |
KXFX037TA00 | 1002 Φ3.0 / Φ2.2 Gốm |
KXFX037UA00 | 1003 Φ4.0 / Φ3.0 |
KXFX037VA00 | Cao su 1004 Φ8.0 / Φ3.6 |
KXFX037WA00 | Cao su 1005 Φ10.0 / Φ6.0 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790