Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | C-0022-MCX |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | 40001253 | Điều kiện: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | vận chuyển bằng air fedex dhl up tnt ems |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Đóng gói: | Bao bì gốc |
Mô hình máy: | KE2050 | Số mô hình: | C-0022-MCX |
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,juki machine parts |
ĐỐI TƯỢNG JUKI 2050 40001253 C-0022-MCX MPS-V8 V8X-AG-0.3B-JU
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | MÁY CHIẾU JUKI |
Phần số | JUKI 40001253 |
Số mô hình | C-0022-MCX MPS-V8 V8X-AG-0.3B-JU |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | Mot thang |
sử dụng cho máy | KE2050 2050M 2050L 2050RM 2050RL |
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
Cung cấp tất cả các phụ tùng thay thế Juki với giá thấp hơn
Các bộ phận tương đối hơn:
E1701755000 HỘP JUKI HOD
E9665729000 JUKI MAGNETSCALE THIẾT BỊ PHÁT HIỆN (20)
JUKI 40043521 BÌA AN TOÀN F Ở LA
SM4040655SN VÍT JUKI M4X0.7 L = 6
ESR14099100 ĐÈN TÍN HIỆU JUKI 750 VÀ-24-3
L901E521000 JUKI ZT SERVO MOTOR AMP
E7903725000 HỖ TRỢ JUKI HT R
E1365715000 KHUNG JUKI O
E2050725000 ÁO DÀI JUKI PULLEY
EZ453440001 JUKI TOOL_SOLDER REMAIN MEASURE
E92076700AA NHÓM CÔNG SUẤT JUKI SUB C / M
ĐẦU JUKI 40003271 QUY MÔ THUẬT NGỮ YR
E14107260A0 JUKI TRAY CHUCK R ASM
ĐẦU NỐI JUKI HK004430040
E9374729AA0 CẢM BIẾN LÊN NGÂN HÀNG JUKI (FL) A ASM.
E4076760000 JUKI CYLINDER
JUKI 40011570 BU TẤM L ASM (L)
JUKI 40001454 KHÍ XUÂN B
JUKI 40114912 ETF8D_REMODELING_PART_ASM_A_1 (1.1.
JUKI 40028206 HƯỚNG DẪN KHỐI LR
JUKI 40045477 Z7 EJECTOR ASM
E1117717000 JUKI XY IDLER ROLLER
ESS12039100 VAN RẮN JUKI
E1475725000 JUKI MTC SHUTTLE COVER (E)
HG005250000 LED JUKI
E7203706 RAC JUKI BÌA TRÊN 4444OP ASM
E6189715000 JUKI COVER
Ổ cứng JUKI 40053303 ASM
HK034600060 ĐẦU NỐI JUKI 6P
JUKI 40001269 HEAD CHÍNH PCB BASE 60
ESD18130000 JUKI SPACER
FUJI NXT NOZZLES | |||
KÍCH THƯỚC NOZZLE | H08 / H12 | H04 | H01 |
0,45 * 0,3 | AA05600 | ||
0,7 * 0,5 | AA05700 | ||
∅1.0 | AA05800 | AA06W00 | AA0AS00 |
∅1,3 | AA20A00 | AA06X00 | AA05800 |
∅1,3 MELF | AA06400 | AA0MZ00 | |
∅1,8 | AA20B00 | AA06Y00 | AA06900 |
∅1,8 MELF | AA19G00 | AA11R00 | |
∅2,5 | AA20C00 | AA06Z00 | AA07000 |
∅2,5 MELF | |||
∅2,5G | AA07F00 | AA08400 | |
∅3,7 | AA20D00 | AA07A00 | AA07100 |
∅3,7G | AA18C00 | AA07G00 | AA08500 |
∅5.0 | AA20E00 | AA07B00 | AA07900 |
∅5.0 G | AA06300 | AA07H00 | AA07200 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790