Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | EN |
Model Number: | PL101-RT12 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 100 pcs/month |
Một phần số: | 40001686 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Đã sử dụng: | điều kiện tốt | Dịch vụ khác: | Sửa chữa có sẵn |
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | Không khí hoặc biển |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Màu sắc: | Đen |
Số mô hình: | PL101-RT12 | ||
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,juki machine parts |
JUKI 2050 2055 2060 X ÁO KHOÁC PHIẾU THUẬT TOÁN ASSY 40001686 PL101-RT12
Một phần số: JUKI 40001686
Số mô hình: PL101-RT12
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI 2050 2055 2060 X ÁO KHOÁC PHIẾU THUẬT TOÁN ASSY 40001686 PL101-RT12 |
Phần số | JUKI 40001686 |
Mô hình | PL101-RT12 |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 3 tháng |
sử dụng cho máy | JUKI KE 2050 2055 2060 |
Bán & Mua Máy Smt và Phụ tùng.
Cung cấp tất cả Phụ tùng JUKI với giá thấp hơn.
E9690715000 ĐÈN JUKI
L164E921000 JUKI STOPPER TAY
JUKI 40112388 NGÂN HÀNG ELEC PCB ASM
E3234855000 JUKI SH RIB (L = 430)
E9463729AA0 CẢM BIẾN DỪNG JUKI (R) ASM.
JUKI 40048268 CÁP THERMISTOR X-LR ASM
JUKI 40047712 YL RR CÁP CẢM BIẾN TUYẾN TÍNH ASM
ESS16108100 JUKI X TRỤC ĐỘNG CƠ
E2025725000 JUKI BASE BAR BR
JUKI 40157265 TRỤC RỘNG RÃI
E92497210A0 CÁP QUẠT ĐỘNG CƠ JUKI YL ASM. (109S085)
CẢM BIẾN ẢNH JUKI HD000800000
E2436727000 ÁO KHOÁC JUKI CB XYL
E95267210A0 JUKI BASE KHUNG FG CÁP ASM.
E9235729JA0 CÁP NGUỒN NGUỒN JUKI YR DRV ASM
E9807729HA0 JUKI KHÔNG DỪNG ĐƠN VỊ I / F CÁP ASM
JUKI 40093502 COVER_SB_R
E1411706A00 JUKI THROAT HƯỚNG DẪN 05
HX00354000B HỖ TRỢ PCB JUKI L = 8MM
E8604717BA0 JUKI CTL BAN BA ASM
E3907760000 JUKI INNER COLLAR
L117E921000 JUKI BF-PCB PANEL
E95567050A0 JUKI EMTY CÁP ASM
HD001670000 CẢM BIẾN JUKI
THỨC ĂN ĐÔI LANE PANASONIC CM402 CM602 NPM 8mm KXFW1KS5A00
Bộ nạp PANASONIC CM402 CM602 NPM 8mm N610031080AA
PANASONIC CM402 CM602 NPM 12 THỨC ĂN 16mm KXFW1KS6A00
PANASONIC CM402 CM602 NPM 24 32mm SÂU POCKET 26mm EMBOSS FEEDER N610133537AA
PANASONIC CM402 CM602 NPM 44 56mm Ổ CẮM SÂU 26mm N610133539AA
PANASONIC CM402 CM602 NPM 72mm EMBOSS FEEDER KXFW1KS9A00
HANWHA SAMSUNG SM321 SM421 SMN 8mm 01005 THỨC ĂN
MÁY THỨC ĂN ĐIỆN SAMSUNG HANWHA SME 8MM
SAMSUNG HANWHA THỨC ĂN SN SÀNG SN SÀNG 12 MM PNEUMATIC INTEL SBFB 33000K
THỨC ĂN SN SÀNG SN SÀNG 16 MM KHÍ NÉN SAMSUNG HANWHA SBFB 33010K
SAMSUNG HANWHA THỨC ĂN SN SÀNG S MMN SÀNG 24 MM KHÍ NÉN SBFB 34000K
THỨC ĂN SN SÀNG SN SÀNG SN SÀNG 32 MM KHÍ NÉN SAMSUNG HANWHA SBFB 34010K
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790