Nguồn gốc: | Nhật Bản |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Số mô hình: | 40046632 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 miếng |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
chi tiết đóng gói: | Bao bì gốc |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, PayPal |
Khả năng cung cấp: | 1000 chiếc / tháng |
Một phần số: | 40046632 | tình trạng: | ban đầu mới |
---|---|---|---|
mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | điều kiện vận chuyển: | fedex, up, dhl, tnt, ems |
MOQ: | 1 máy tính | thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
màu sắc: | bạc | các dịch vụ khác: | sửa chữa có sẵn |
Điểm nổi bật: | Phụ tùng JUKI 2070 SMT,Phụ tùng SMT bên ngoài vòi phun,Bên ngoài vòi 1080 JUKI |
JUKI 2070 2080 1070 1080 NOZZLE OUTER 40046632
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI NOZZLE OUTER |
Một phần số | 40046632 |
Người mẫu | BỘ PHẬN PHỤ TÙNG THỨC ĂN JUKI |
Sự bảo đảm | 1 tháng |
Cách sử dụng cho máy | JUKI THỨC ĂN |
Chắc chắn | Kiểm tra bởi Juki |
Bảo hành | 100% thương hiệu và hoạt động |
Phương thức giao hàng | Dịch vụ Vận tải Đường biển, Vận tải Hàng không, Dịch vụ Chuyển phát nhanh Đường hàng không |
Điều khoản giao hàng | EXW, FOB, CIF |
Điều khoản thanh toán | Trả trước |
Dịch vụ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa và mới hoặc đã qua sử dụng ban đầu |
Tính năng sản phẩm:
① Cấu trúc đơn giản kiểu tuyến tính, dễ lắp đặt và bảo trì;
② Áp dụng các thành phần từ thương hiệu nổi tiếng tiên tiến trong các bộ phận khí nén, bộ phận điện và bộ phận vận hành;
③ Tay quay đôi áp suất cao để điều khiển việc đóng mở khuôn;
④ Chạy theo phương thức tự động hóa và trí tuệ hóa cao, không gây ô nhiễm môi trường;
⑤ Áp dụng một bộ liên kết để kết nối với băng tải không khí, có thể nối trực tiếp với máy chiết rót.
Chi tiết cung cấp:
Cung cấp các phụ tùng JUKI mới và đã qua sử dụng với chi phí thấp hơn:
JUKI 0603 THỨC ĂN 40081770 CN081CR
JUKI 0603 CTFR TAPE EMBOSSED FEEDER 40081762 CF081ER
JUKI 0603 CTFR TAPE THỨC ĂN GIẤY 40081761 CF081PR
JUKI 0402 CTFR TAPE FEEDER 40081759 CF05HPR
JUKI 0201 CTFR TAPE THỨC ĂN GIẤY 40081758 CF03HPR
BỘ PHẢN HỒI BĂNG KEO 12mm FTF FF12FS E30037060B0
BỘ THỨC ĂN BĂNG KEO 16mm FTF FF16FS E40037060B0
BỘ PHẢN HỒI BĂNG KEO 24mm FTF FF24FS E50057060B0
BỘ PHẢN HỒI SERIES JUKI FTF FF32FS E60027060B0
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF32FR-OP E6000706RBC
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF32FR-OP E6000706RBC
JUKI FTFR 44mm SÂU POCKET FEEDER FF44FR E7000706RBB
BỘ THỨC ĂN NGÓN SÂU 44mm FTFR FF44FR-OP E7000706RBC
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF56FR-OP E8000706RBC
JUKI FTFR SERIES SERIES POCKET FEEDER FF56FR-OP E8000706RBC
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40082683 EF08HS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 16mm ETF 40085423 EF16FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 32mm ETF 40091553 EF32FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETF 40085424 EF24FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 44mm ETF 40091554 EF44FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 12mm ETF 40085422 EF12FS
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 56mm ETF 40091555 EF56FS
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40143834 EF08HSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 12mm ETFR 40145537 EF12FSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 16mm ETFR 40157533 EF16FSR
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETFR 40157543 EF24FSR
THỨC ĂN ĐIỆN RF JUKI RS-1 8mm 40185761 RF08AS
JUKI RS-1 12MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF12AS 40195320
JUKI RS-1 16MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF16AS 40195322
JUKI RS-1 24MM RF SERIES ĐIỆN THỨC ĂN ĐIỆN 40175380 RF24AS
JUKI RS-1 32MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF32AS 40191014
JUKI RS-1 RS-1R 32MM RF SERIES ĐIỆN THỨC ĂN ĐIỆN RF32AS 40208709
JUKI RS-1 44MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF44AS 40191016
JUKI RS-1 56MM SERIES RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF56AS 40191018
JUKI CFT BÌA THỨC ĂN LÊN LỚP | |
E1202-706-CA0 | JUKI CF03HP THỨC ĂN 03 LẮP LẮP NẾP LỚP LÊN |
E1203-706-CA0 | JUKI CF05HP, CN05HP, CF08HE, CN08HE FEEDER 05 LẮP ĐẶT BÌA LỚP LÊN |
E2203-706-CA0 | JUKI CF081E, CF081P, CF8L, CN081E, CN081P, CN081C, CN8L1P / E / C FEEDER 08 LẮP GHÉP BÌA LÊN |
JUKI CTFR THỨC ĂN TRỞ LÊN BÌA | |
400-81833 | JUKI CF03HPR, CF05HPR, CF08HER, N05HPR, CN08HER FEEDER 03 05 LẮP GHÉP LỚP LỚP |
400-81845 | NGOẠI TRỪ JUKI CF03HPR, CF05HPR, CF08HER, CN05HPR, CN08HER FEEDER08 LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
JUKI EF08HD BÌA LÊN LÊN THỨC ĂN | |
401-03245 | LẮP RÁP LẮP MẶT NẠ LẮP MẶT NẠ LẮP MẶT NẠ LẮP MẶT TRÊN LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP ĐẶT LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP ĐẶT LẮP MẶT TRÊN LỚP LÊN LẮP LẮP ĐẶT LẮP MẶT TRÊN LỚP LÊN LỚP LẮP ĐẶT LỚP LỚP TRÊN LỚP LỚP LÊN LỚP TRÊN LỚP LẮP ĐẶT LỚP LÊN LỚP LỚP TRÊN LỚP LỚP TRÊN LỚP LỚP LỚP LẮP LẮP ĐẶT TRÊN LỚP LẮP ĐẶT TRÒ CHƠI LẮP MẶT TRÊN LỚP LÊN LỚP TRÊN LỚP LẮP ĐẶT LỚP LÊN LỚP TRỞ LÊN LỚP TRỞ LÊN NỮ |
JUKI FTF BÌA LÊN LÊN THỨC ĂN | |
E1202706CA0 | JUKI FF03HP THỨC ĂN 03 LẮP LẮP NẾP LỚP LÊN |
E1203706CA0 | JUKI FF05HP 05 LẮP RÁP LẮP RÁP LẮP MẶT NẠ LỚP LÊN LỚP THỨC ĂN |
E2203706CA0 | JUKI FF081E FEEDER 08 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AA | JUKI FF121S / FF12NS THỨC ĂN 1204 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AD | JUKI FF121S / FF12NS THỨC ĂN 12NS LẮP RÁP LỚP LÊN |
E32037060AB | JUKI FF122S FEEDER 1208 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E32037060AC | JUKI FF123S 1212 LẮP RÁP LẮP MẶT NẠ TRÊN LẮP RÁP THỨC ĂN |
E42037060AA | JUKI FF161S / FF16NS THỨC ĂN 1604 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E42037060AD | JUKI FF161S / FF16NS THỨC ĂN 16NS LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E42037060AB | JUKI FF162S FEEDER 1608 LẮP RÁP BÌA TRÊN |
E42037060AC | JUKI FF163S FEEDER 1612 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E52037060AAA | JUKI FF242S / FF24NS FEEDER 2408 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E52037060ADA | JUKI FF242S / FF24NS THỨC ĂN LẮP RÁP 245S LẮP ĐẶT BÌA LÊN |
E52037060ABA | JUKI FF243S S THỨC ĂN TRÊN LẮP RÁP BÌA LẮP ĐẶT |
E52037060ACA | JUKI FF244S THỨC ĂN 244S LẮP ĐẶT BÌA TRÊN LẮP RÁP |
E62037060AA | JUKI FF323S FEEDER 3212 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E62037060AB | JUKI FF324S FEEDER 3216 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E62037060AC | JUKI FF32FS FEEDER 3232 LẮP ĐẶT BÌA TRÊN |
E72037060AA | JUKI FF443S FEEDER 4412 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E72037060AB | JUKI FF444S FEEDER 4416 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E72037060AC | JUKI FF44FS FEEDER 4444 LẮP RÁP BÌA LÊN |
E82037060AA | JUKI FF564S FEEDER 5616 LẮP ĐẶT BÌA LÊN LỚP |
E82037060AB | JUKI FF568S FEEDER5632 LẮP ĐẶT BÌA TRÊN |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790