Nguồn gốc: | Nhật Bản |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 miếng |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
chi tiết đóng gói: | GIỎ HÀNG |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, PayPal |
Khả năng cung cấp: | 10 chiếc / tháng |
Một phần số: | 40001945 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Đã sử dụng: | điều kiện tốt | Sự bảo đảm: | 3 tháng |
Dịch vụ khác: | Sửa chữa có sẵn | Mô hình máy: | cho JUKI |
Điều kiện vận chuyển: | FedEx, UPS, DHL, TNT, EMS | Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày |
Điểm nổi bật: | Bộ phận nạp PCB SMT nguồn,Bộ phận nạp SMT JUKI JX-300,Bộ phận ASM 40001945 JUKI |
Thương hiệu | JUKI POWER PCB ASM |
Phần số | 40001945 |
Mô hình | JUKI POWER PCB ASM |
Đảm bảo | Kiểm tra trong máy trước khi xuất xưởng |
Bảo hành | Nguyên bản 100% |
Cung cấp và sửa chữa tất cả các phụ tùng thay thế Juki với giá thấp hơn:
Bán máy smt và phụ tùng thay thế
L870E121000 ĐẦU NỐI JUKI 3P 917781-1
E6470705000 ÁO KHOÁC JUKI F 2
E2213802000 BẢNG HƯỚNG DẪN JUKI BC
PA1605005A0 MÁY LỌC KHÔNG KHÍ JUKI
E95917050A0 JUKI CÁP ASM.
E3928750000 Ổ đĩa JUKI TOÀN BỘ F
E93558550A0 CẢM BIẾN KIỂM TRA KÍCH THƯỚC JUKI R ASM (V-105-1E4)
CHÓ CẢM BIẾN JUKI 40046054 Z
JUKI 40076861 MÀN HÌNH VCS PWR CÁP ASM
E2501729AA0C NGÂN HÀNG THỨC ĂN JUKI ASM.
JUKI 40123571 ROLLER_B_ASM
JUKI 40048035 L_FEEDER SW ASM
ESS120410A0 JUKI X KẸP CYLINDER
E2300706000 JUKI TRỞ LẠI SPPING
HD002230000 CẢM BIẾN JUKI (TLP-1200A)
L809E1210A0 JUKI YA ĐỘNG CƠ RELAY CÁP ASM
E9337721AA0 CÁP TRUNK ĐỘNG CƠ ĐẦU JUKI 2 ASM.
PC012407000 BỘ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ JUKI
SD0450178TN VÍT CẮT JUKI D = 4,5 H = 1,7
L833E9210A0 JUKI R-OPERATION SW CÁP PCB (1) ASM
E94107210A0 JUKI F CÁP SW KHẨN CẤP ASM.
E93517210A0 CÁP RẮN BĂNG TẢI JUKI ASM.
E6903706K00 TẤM LIÊN HỆ JUKI
JUKI 40016049 MNLA HEAD EC ASM
L824E4210A0 JUKI CONVEYOR PCB FG CÁP ASM
CÁP ĐỘNG CƠ L816E3210A0 JUKI RZ1 ASM (AC30W)
E6199715000 BỘ CHUYỂN ĐỔI JUKI SPRING R
JUKI 40136976 KB_BRACKET
JUKI 40002131 FD FLOAT (FF) NHẬN SEN
ESS12093000 JUKI PWB STOPPER
JUKI 40000929 HỖ TRỢ TORQUE
SB104000500 JUKI MÁY GIỮ VÁY LĂN
JUKI 2070 2080 1070 1080 Z MOTOR 40044534 HC-BH0336LW4-S1
JUKI 2070 2080 1070 1080 FX-2 FX-3 T MOTOR 40044533 HC-BP0136D-S1
JUKI 2010 2040 X ĐƯỜNG NHỰA TRỤC ASM 40008065
JUKI 2050 2055 2060 X ĐỘNG CƠ 40000685 TS4613N1020E200
JUKI 2050 2055 2060 Y MOTOR 40000727 TS4616N1020E200
ĐỘNG CƠ JUKI FX-1 FX-1R Z 40065063 HC-BH0336L-S14
ĐỘNG CƠ JUKI FX-1 FX-1R Z 40068457 HC-BH0336L-S14
JUKI 2070 2080 FX-3 MAGNETIC SCALE X CẢM BIẾN 40044531 PSLH018
JUKI 2070 2080 FX-3 QUY MÔ THUẬT NGỮ Y CẢM BIẾN 40044532 PSLH019
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 56mm ETF 40091555 EF56FS
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 8mm ETF 40143834 EF08HSR
THỨC ĂN BĂNG KEO ĐIỆN JUKI 12mm ETFR 40145537 EF12FSR
BỘ THỨC ĂN BĂNG ĐIỆN JUKI 16mm ETFR 40157533 EF16FSR
THỨC ĂN ĐIỆN JUKI 24mm ETFR 40157543 EF24FSR
THỨC ĂN ĐIỆN RF JUKI RS-1 8mm 40185761 RF08AS
JUKI RS-1 12MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF12AS 40195320
JUKI RS-1 16MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF16AS 40195322
JUKI RS-1 24MM RF SERIES ĐIỆN THỨC ĂN 40175380 RF24AS
JUKI RS-1 32MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF32AS 40191014
JUKI RS-1 RS-1R 32MM RF SERIES ĐIỆN THỨC ĂN ĐIỆN RF32AS 40208709
JUKI RS-1 44MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF44AS 40191016
JUKI RS-1 56MM RF SERIES THỨC ĂN ĐIỆN RF56AS 40191018
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790